- Mã nhà máy
-
Tiêu chuẩn
PEFC
TCCS 112:2022
Tập Đoàn Công Nghiệp Cao su Việt Nam
CAO SU – DÒNG CHẢY CUỘC SỐNG
Tập Đoàn Công Nghiệp Cao su Việt Nam
CAO SU – DÒNG CHẢY CUỘC SỐNG
Tập Đoàn Công Nghiệp Cao su Việt Nam
CAO SU – DÒNG CHẢY CUỘC SỐNG
SVR CV 50
STT | Sản phẩm | Công ty | Giá bán ( đ / tấn) | ( usd / tấn ) - FOB | Số lượng (tấn) | Chi tiết |
01 | SVR CV 50 |
62,420,000 ₫
|
$2,590
|
40.32
|
Xem sản phẩm
|
|
02 | SVR CV 50 |
62,420,000 ₫
|
$2,590
|
60.48
|
Xem sản phẩm
|
|
03 | SVR CV 50 |
56,295,000 ₫
|
$2,340
|
40.32
|
Xem sản phẩm
|
|
04 | SVR CV 50 |
56,295,000 ₫
|
$2,340
|
60.48
|
Xem sản phẩm
|
|
05 | SVR CV 50 |
56,295,000 ₫
|
$2,340
|
40.32
|
Xem sản phẩm
|
|
06 | SVR CV 50 |
56,295,000 ₫
|
$2,340
|
20.16
|
Xem sản phẩm
|
|
07 | SVR CV 50 |
51,250,000 ₫
|
$2,140
|
80.64
|
Xem sản phẩm
|
SVR CV 60
STT | Sản phẩm | Công ty | Giá bán ( đ / tấn) | ( usd / tấn ) - FOB | Số lượng (tấn) | Chi tiết |
01 | SVR CV 60 |
6,192,000 ₫
|
$2,570
|
40.32
|
Xem sản phẩm
|
|
02 | SVR CV 60 |
55,795,000 ₫
|
$2,320
|
40.32
|
Xem sản phẩm
|
|
03 | SVR CV 60 |
55,795,000 ₫
|
$2,320
|
60.48
|
Xem sản phẩm
|
|
04 | SVR CV 60 |
55,795,000 ₫
|
$2,320
|
40.32
|
Xem sản phẩm
|
|
05 | SVR CV 60 |
61,920,000 ₫
|
$2,570
|
20.16
|
Xem sản phẩm
|
- Mã nhà máy
-
Tiêu chuẩn
PEFC
TCCS 112:2022
EUDR
SVR 3L
STT | Sản phẩm | Công ty | Giá bán ( đ / tấn) | ( usd / tấn ) - FOB | Số lượng (tấn) | Chi tiết |
01 | SVR 3L |
53,345,000 ₫
|
$2,220
|
60.48
|
Xem sản phẩm
|
|
02 | SVR 3L |
52,400,000 ₫
|
$2,197
|
60.48
|
Xem sản phẩm
|
|
03 | SVR 3L |
51,820,000 ₫
|
$2,175
|
80
|
Xem sản phẩm
|
|
04 | SVR 3L |
53,345,000 ₫
|
$2,193
|
40.32
|
Xem sản phẩm
|
SVR 3L Mix
STT | Sản phẩm | Công ty | Giá bán ( đ / tấn) | ( usd / tấn ) - FOB | Số lượng (tấn) | Chi tiết |
01 | SVR 3L Mix |
52,800,000 ₫
|
$2,197
|
60
|
Xem sản phẩm
|
SVR 10
STT | Sản phẩm | Công ty | Giá bán ( đ / tấn) | ( usd / tấn ) - FOB | Số lượng (tấn) | Chi tiết |
01 | SVR 10 |
50,000,000 ₫
|
$2,097
|
100
|
Xem sản phẩm
|
|
02 | SVR 10 |
49,250,000 ₫
|
$2,093
|
80
|
Xem sản phẩm
|
|
03 | SVR 10 |
50,000,000 ₫
|
$2,097
|
60
|
Xem sản phẩm
|
SVR 10 Mix
STT | Sản phẩm | Công ty | Giá bán ( đ / tấn) | ( usd / tấn ) - FOB | Số lượng (tấn) | Chi tiết |
01 | SVR 10 Mix |
50,500,000 ₫
|
$2,117
|
100
|
Xem sản phẩm
|
|
02 | SVR 10 Mix |
50,450,000 ₫
|
$2,117
|
80
|
Xem sản phẩm
|
RSS 1
STT | Sản phẩm | Công ty | Giá bán ( đ / tấn) | ( usd / tấn ) - FOB | Số lượng (tấn) | Chi tiết |
01 | RSS 1 |
57,745,000 ₫
|
$2,400
|
40.32
|
Xem sản phẩm
|
|
02 | RSS 1 |
5,750,000 ₫
|
$2,390
|
60.48
|
Xem sản phẩm
|
RSS 3
STT | Sản phẩm | Công ty | Giá bán ( đ / tấn) | ( usd / tấn ) - FOB | Số lượng (tấn) | Chi tiết |
01 | RSS 3 |
57,000,000 ₫
|
$2,370
|
100.8
|
Xem sản phẩm
|
|
02 | RSS 3 |
57,245,000 ₫
|
$2,380
|
40.32
|
Xem sản phẩm
|
HA/LA
STT | Sản phẩm | Công ty | Giá bán ( đ / tấn) | ( usd / tấn ) - FOB | Số lượng (tấn) | Chi tiết |
01 | HA/LA |
38,995,000 ₫
|
$1,610
|
60
|
Xem sản phẩm
|
|
02 | HA/LA |
38,995,000 ₫
|
$1,610
|
60
|
Xem sản phẩm
|
|
03 | HA/LA |
38,995,000 ₫
|
$1,610
|
80
|
Xem sản phẩm
|
Skim Block
STT | Sản phẩm | Công ty | Giá bán ( đ / tấn) | ( usd / tấn ) - FOB | Số lượng (tấn) | Chi tiết |
01 | Skim Block |
38,600,000 ₫
|
$0
|
40.32
|
Xem sản phẩm
|