- Mã nhà máy
- Tiêu chuẩn TCCS 107:2020
STT | Sản phẩm | Công ty | Giá bán ( đ / tấn) | ( usd / tấn ) - FOB | Số lượng (tấn) | Chi tiết |
01 | HA/LA |
37,750,000 ₫
|
$1,520
|
100
|
Xem sản phẩm
|
|
02 | HA/LA |
37,750,000 ₫
|
$1,520
|
100
|
Xem sản phẩm
|
|
03 | HA/LA |
37,750,000 ₫
|
$1,520
|
200
|
Xem sản phẩm
|
|
04 | HA/LA |
37,750,000 ₫
|
$1,520
|
100
|
Xem sản phẩm
|
|
05 | HA/LA |
37,750,000 ₫
|
$1,520
|
100
|
Xem sản phẩm
|