STT |
Mã code |
Nhà máy |
Công ty |
Miền Đông Nam Bộ (1)
|
01 |
11011
|
An Lộc |
Công Ty TNHH MTV Tổng Công Ty Cao Su Đồng Nai |
02 |
11012
|
Xuân Lập |
03 |
11013
|
Cẩm Mỹ |
04 |
11014
|
Hàng Gòn |
Công ty Cổ phần Cao Su Hàng Gòn |
05 |
12021
|
NMCB Xà Bang |
Công ty Cổ phần Cao Su Bà Rịa |
06 |
12031
|
NMCB Hòa Bình |
Công ty Cổ phần Cao Su Hòa Bình |
07 |
13041
|
Bến Súc |
Công ty TNHH MTV Cao su Dầu Tiếng |
08 |
13042
|
Phú Bình |
09 |
13043
|
Long Hòa |
10 |
13051
|
Cua Paris |
Công ty Cổ Phần Cao su Phước Hòa |
11 |
13052
|
Bố Lá |
12 |
13053
|
NMCB Trung Tâm |
13 |
13061
|
Lai Khê |
Viện Nghiên Cứu Cao Su Việt Nam |
14 |
14071
|
NMCB Trung Tâm |
Công Ty TNHH MTV Cao su Phú Riềng |
15 |
14072
|
Long Hà |
16 |
14081
|
Quản Lợi |
Công Ty TNHH MTV Cao su Bình Long |
17 |
14082
|
30/4 |
18 |
14091
|
Lộc Ninh |
Công Ty TNHH MTV Cao su Lộc Ninh |
19 |
14092
|
Lộc Hiệp |
20 |
14101
|
Tân Lập |
Công ty Cổ phần Cao Su Đồng Phú |
21 |
14102
|
Thuận Phú |
22 |
14103
|
Tân Hưng |
23 |
14341
|
Nhà máy Chế Biến Phú Thịnh |
Công ty Cổ phần Đầu tư Xây Dựng Cao Su Phú Thịnh |
24 |
15111
|
Vên vên |
Công ty Cổ phần Cao Su Tây Ninh |
25 |
15112
|
Bến Củi |
26 |
15121
|
Nhà máy chế biến |
Công ty Cổ phần Cao Su Tân Biên |
27 |
16131
|
Suối Kè |
Công Ty TNHH MTV Cao Su Bình Thuận |
Tây Nguyên (2)
|
28 |
21141
|
Nhà máy chế biến |
Công ty TNHH MTV Cao su Krông Buk |
29 |
21151
|
EaKhal |
Công Ty TNHH MTV Cao Su Ea H’Leo |
30 |
21152
|
Binh Minh |
31 |
22161
|
Nhà máy chế biến |
Công Ty TNHH MTV Cao Su Chư Sê |
32 |
22171
|
Nhà máy chế biến |
Công Ty TNHH MTV Cao Su Chu Prông |
33 |
22181
|
K’Dang |
Công Ty TNHH MTV Cao Su Mang Yang |
34 |
22191
|
IaDer |
Công ty TNHH MTV Cao su Chư Pah |
35 |
22192
|
IaPhi |
36 |
23201
|
Ya Chim |
Công Ty TNHH MTV Cao Su Kon Tum |
37 |
23202
|
Ngọc Hồi |
38 |
23211
|
Nhà máy chế biến |
Công ty Cổ phần Cao Su Sa Thầy |
39 |
23401
|
Nhà máy chế biến |
Công ty TNHH MTV Cao su Chư Mom Ray |
Duyên hải miền Trung (3)
|
40 |
31221
|
Hiệp Đức |
Công Ty TNHH MTV Cao Su Quảng Nam |
41 |
32231
|
Nhà máy chế biến |
Công Ty TNHH MTV Cao Su Quảng Trị |
42 |
33241
|
Nhà máy chế biến |
Công Ty TNHH MTV Cao Su Hà Tĩnh |
43 |
34251
|
Cẩm Thủy |
Công Ty TNHH MTV Cao Su Thanh Hóa |
44 |
35411
|
Nhà máy chế biến |
Công ty TNHH MTV Cao su Nghệ An |
Miền Núi phía Bắc (4)
|
45 |
41261
|
Nhà máy chế biến |
Công ty Cổ phần Cao Su Sơn La |
46 |
42271
|
Nhà máy chế biến |
Công ty Cổ phần Cao Su Lai Châu |
47 |
42421
|
Nhà máy chế biến |
Công ty Cổ phần Cao Su Lai Châu II |
Lào (5)
|
48 |
51281
|
Nhà máy chế biến |
Công ty Cổ phần Cao Su Việt Lào |
49 |
52291
|
Nhà máy chế biến |
Công ty Cổ phần Cao Su Quasa Geruco |
Campuchia (6)
|
50 |
61310
|
Nhà máy chế biến |
Công ty Cổ phần Cao Su Mang Yang |
51 |
61391
|
Nhà máy chế biến |
Công ty Cổ phần Cao Su Krông Buk Ratanakiri |
52 |
62311
|
Nhà máy chế biến |
Công ty Cổ phần Cao Su Tân Biên KamPong Thom |
53 |
62351
|
Nhà máy chế biến |
Công ty TNHH phát triển Cao Su Phước Hòa KamPong Thom |
54 |
62381
|
Nhà máy chế biến |
Công ty Cổ phần Cao Su Bà Rịa - Kampong Thom |
55 |
63321
|
Nhà máy chế biến |
Công ty Cổ phần Cao Su Chư Sê KamPong Thom |
56 |
64331
|
Nhà máy chế biến |
Công ty Cổ phần Cao Su Đồng Phú Kratie |
57 |
64361
|
Nhà máy chế biến |
Công ty TNHH MTV Cao su VKETI |
58 |
65371
|
Nhà máy chế biến |
Công ty Cổ phần Cao Su Tay Ninh Siem Riep |