- Mã nhà máy
- Tiêu chuẩn TCCS 112:2022
| STT | Sản phẩm | Công ty | Giá bán ( đ / tấn) | ( usd / tấn ) - FOB | Số lượng (tấn) | Chi tiết |
| 01 | SVR 10 |
46,400,000 ₫
|
$1,810
|
100
|
Xem sản phẩm
|
|
| 02 | SVR 10 |
46,400,000 ₫
|
$1,810
|
100.8
|
Xem sản phẩm
|
|
| 03 | SVR 10 |
46,400,000 ₫
|
$1,810
|
80.64
|
Xem sản phẩm
|
|
| 04 | SVR 10 |
46,400,000 ₫
|
$1,810
|
100.8
|
Xem sản phẩm
|
|
| 05 | SVR 10 |
46,400,000 ₫
|
$1,810
|
100
|
Xem sản phẩm
|
|
| 06 | SVR 10 |
46,400,000 ₫
|
$1,810
|
100
|
Xem sản phẩm
|
|
| 07 | SVR 10 |
46,400,000 ₫
|
$1,810
|
100
|
Xem sản phẩm
|


