- Mã nhà máy
- Tiêu chuẩn TCCS 112:2022
STT | Sản phẩm | Công ty | Giá bán ( đ / tấn) | ( usd / tấn ) - FOB | Số lượng (tấn) | Chi tiết |
01 | SVR 10 |
50,500,000 ₫
|
$2,050
|
100.8
|
Xem sản phẩm
|
|
02 | SVR 10 |
50,500,000 ₫
|
$2,050
|
80.64
|
Xem sản phẩm
|
|
03 | SVR 10 |
50,500,000 ₫
|
$2,050
|
100.8
|
Xem sản phẩm
|
|
04 | SVR 10 |
50,500,000 ₫
|
$2,050
|
60.48
|
Xem sản phẩm
|
|
05 | SVR 10 |
50,500,000 ₫
|
$2,050
|
40.32
|
Xem sản phẩm
|