I. Giá cao su thiên nhiên thế giới
|
STT |
Sàn giao dịch |
Chủng loại |
Đơn vị tính |
Giá |
Giá |
Thay đổi |
|
|
USD/T |
% |
||||||
|
1 |
OSE |
RSS3 |
USD/T |
2.041 |
2.031 |
-9 |
-0,4 |
|
2 |
SHANGHAI |
RSS3 |
USD/T |
N/A |
N/A |
|
|
|
3 |
SGX |
RSS3 |
USD/T |
2.120 |
2.033 |
-87 |
-4,1 |
|
TSR20 |
USD/T |
1.681 |
1.709 |
28 |
1,7 |
||
|
4 |
MRE |
SMRCV |
USD/T |
2.362 |
2.342 |
-20 |
-0,8 |
|
SMR20 |
USD/T |
1.741 |
1.755 |
14 |
0,8 |
||
|
LATEX |
USD/T |
1.363 |
1.351 |
-12 |
-0,9 |
||
-
-
- Giá các sản phẩm cao su giao ngay
-
|
Chủng Loại |
Giá |
Giá |
Thay đổi |
|
|
USD/T |
% |
|||
|
RSS3 |
N/A |
2.041 |
|
|
|
STR20 |
1.962 |
1.899 |
-63 |
-3,2 |
|
SMR20 |
1.740 |
1.760 |
20 |
1,1 |
|
SIR20 |
1.710 |
1.710 |
0 |
0,0 |
|
Thai Latex 60% (Bulk) |
1.380 |
1.351 |
-29 |
-2,1 |
|
Thai Latex 60% (Drums) |
1.480 |
1.451 |
-29 |
-2,0 |
III. Các thông tin thị trường liên quan
Giá cao su 02/10 trên các sàn giao dịch thế giới:
- Sàn TOCOM (Nhật Bản): giá cao su kỳ hạn giao hàng tháng 03/2026 là 2.031 usd/t giảm 09 usd/tấn (0,4%);
- Sàn SHFE (Thượng Hải - Trung Quốc): Nghỉ lễ Quốc Khánh.
- Sàn SGX (Singapore): Giá cao su RSS3 giao tháng 11/2025 ở mức 2.033 usd/tấn giảm 87 usd/tấn; TSR20 giao dịch ở mức 1.709 usd/tấn tăng 28 usd/tấn (1,7%);
- Sàn MRB (Malaysia): giá ngày 01/10; SMRCV giao dịch ở mức 2.342 usd/tấn giảm 20 usd/tấn (0,8%); SMR20 giao dịch ở mức 1.755 usd/tấn tăng 14 usd/tấn (0,8%); Latex giao dịch ở mức 1.351 usd/tấn giảm 12 usd/tấn (0,9%);
- Giá cao su trong nước (Việt Nam): Dầu Tiếng 438 đ/độ TSC; Đồng Nai: 405 đ/độ TSC; Đồng Phú: 430 đ/độ TSC; Phú Riềng 425 đồng/độ TSC; Bình Long 420 đ/độ TSC; Bình Thuận: 432 đ/độ TSC; Lộc Ninh: 425 đ/độ TSC.
- Physical Thái Lan: ngày 30/9: RSS3 2.041 usd/tấn; STR20 1.899 giảm 63 usd/tấn; SMR20 1.760 usd/tấn tăng 20 usd/tấn (1,1%); SIR20 1,710 usd/tấn; Latex 1.351 usd/tấn giảm 29 usd/t (2,1%).
Giá cao su Nhật Bản khép lại quý III/2025 trong sắc đỏ do áp lực từ kinh tế Trung Quốc và giá dầu giảm, theo Reuters.
Cụ thể, giá cao su kỳ hạn tại Nhật Bản giảm 1,3% trong phiên và kết thúc quý III/2025 với mức giảm, khi thị trường Thượng Hải suy yếu đi do lo ngại về tăng trưởng chậm lại của Trung Quốc – quốc gia nhập khẩu cao su lớn nhất – khiến tâm lý thị trường chịu áp lực. Giá dầu lao dốc cũng góp phần đè nặng lên thị trường.
Chỉ số nhà quản trị mua hàng (PMI) của Trung Quốc trong tháng 9 tăng lên 49,8 điểm so với 49,4 điểm của tháng 8, nhưng vẫn nằm dưới ngưỡng 50. Điều này cho thấy các nhà sản xuất tiếp tục chờ đợi thêm các gói kích thích để hỗ trợ nhu cầu nội địa, cũng như sự rõ ràng hơn về một thỏa thuận thương mại với Mỹ.
Trên thị trường năng lượng, giá dầu giảm hôm thứ Ba sau khi có tín hiệu OPEC+ chuẩn bị tăng sản lượng, đồng thời nguồn cung từ khu vực Kurdistan (Iraq) nối lại qua Thổ Nhĩ Kỳ làm gia tăng lo ngại dư cung.
Cao su tự nhiên thường biến động theo giá dầu, do cạnh tranh trực tiếp với cao su tổng hợp – một sản phẩm từ dầu mỏ.
Đồng USD giảm 0,1% xuống còn 148,46 JPY/USD. Đồng yen mạnh hơn khiến các tài sản định giá bằng yen trở nên kém hấp dẫn hơn đối với nhà đầu tư nước ngoài.
Nguyên Liệu Đầu Vào: Giá nguyên liệu tại Thái Lan giảm (cao su tấm hun khói xuống 59,57 THB/kg, giảm 1,3%), do mưa ảnh hưởng sản lượng. Tại Vân Nam và Hải Nam, giá mủ cao su ổn định ở mức 14.500-16.400 RMB/tấn, nhưng lợi nhuận chế biến thấp do cạnh tranh mua hàng.
Thay Thế: Giá cao su tổng hợp (SBR, HCBR) ổn định hơn, khiến chênh lệch giá với cao su thiên nhiên thu hẹp (STR20 cao hơn ESBR 1502 khoảng 2.870 RMB/tấn). Điều này có thể thúc đẩy thay thế cao su tổng hợp trong ứng dụng hạ nguồn nếu giá cao su thiên nhiên tiếp tục cao.
Nhập khẩu cao su thiên nhiên của Trung Quốc tháng 8 đạt 520,8 kt, tăng 9,67% so với tháng trước và 5,38% so với cùng kỳ năm trước, vượt mức trung bình 5 năm. Cao su hỗn hợp chiếm tỷ lệ lớn nhất (268,4 kt, tăng 3,43% MoM), chủ yếu từ Thái Lan và Việt Nam. Cao su tiêu chuẩn tăng 10,11% theo tháng nhưng giảm nhẹ theo năm. Dự kiến tháng 9 sẽ tăng nhẹ nhờ mùa cao điểm sản xuất nước ngoài, nhưng mưa lớn và thiếu cơ hội chênh lệch giá có thể hạn chế.
Kinh Tế Vĩ Mô Và Dự Báo: Báo cáo tích hợp dữ liệu vĩ mô như GDP, CPI, PPI và xuất nhập khẩu, cho thấy kinh tế Trung Quốc ổn định nhưng tăng trưởng chậm (tăng trưởng bán lẻ 3,7%, FAI 2,8%). Những yếu tố này ảnh hưởng gián tiếp đến nhu cầu cao su qua ngành lốp xe và xuất khẩu.
Dự Báo Tuần Tới: Giá cao su dự kiến dao động hẹp quanh 14.500-15.000 RMB/tấn cho SCRWF Thượng Hải, nhờ nguồn cung khan hiếm hỗ trợ nhưng nhu cầu giảm trước lễ. Về dài hạn (năm 2025), giá trung bình dự kiến tăng nhẹ YoY nhờ chính sách vĩ mô và nhu cầu từ xe năng lượng mới, nhưng chịu rủi ro từ kinh tế toàn cầu trì trệ.
Ý Nghĩa Và Khuyến Nghị: Thị trường cao su thiên nhiên đang đối mặt với thách thức từ thời tiết, tồn kho cao và nhu cầu hạ nguồn yếu, nhưng nguồn cung hạn chế và nhập khẩu tăng có thể ổn định giá ở mức thấp. Các doanh nghiệp nên theo dõi chặt chẽ thời tiết tại khu vực sản xuất và chính sách thương mại (như thuế quan bằng 0 của Thái Lan). Đối với nhà đầu tư, đây là giai đoạn thận trọng, ưu tiên các hợp đồng kỳ hạn để phòng ngừa rủi ro biến động.
|
Mục |
19-25/9/2025 |
Thay đổi WoW |
|
Hàng tồn kho Khu bảo thuế Thanh Đảo (kt) |
71,10 |
-4,80 |
|
Hàng tồn kho thương mại tổng hợp Thanh Đảo (kt) |
382,60 |
+0,50 |
|
Hàng tồn kho SHFE (kt) |
153,57 |
0,00 |
|
Hàng tồn kho INE (kt) |
44,76 |
+0,00 |
|
Tỷ lệ hoạt động lốp toàn thép (%) |
65,04 |
+0,08 |
Lưu ý: Dữ liệu từ thứ Sáu tuần trước đến thứ Năm tuần này; kt = nghìn tấn; WoW = so với tuần trước.
Nguồn tin: https://intl.sci99.com/annualreport/;Report-Sublime China Information; https://vinanet.vn/nong-san/tt-cao-su-chau-a-ngay-299-gia-sut-giam-trong-phien-giao-dich-dau-tuan-800039.html

