I. Giá cao su thiên nhiên thế giới
TT | Sàn giao dịch | Chủng loại | Đơn vị tính | Giá (02/04) |
Giá (03/04) |
Thay đổi | |
USD | % | ||||||
1 | OSE | RSS3 | USD/T | 2,324 | 2,274 | -50 | -2.2 |
2 | SHANGHAI | RSS3 | USD/T | 2,292 | 2,272 | -20 | -0.9 |
3 | SGX | RSS3 | USD/T | 2,412 | 2,369 | -43 | -1.8 |
TSR20 | USD/T | 1,931 | 1,855 | -76 | -3.9 | ||
4 | MRE | SMRCV | USD/T | 2,602 | 2,572 | -30 | -1.2 |
SMR20 | USD/T | 1,989 | 1,940 | -49 | -2.5 | ||
LATEX | USD/T | 1,510 | 1,498 | -11 | -0.7 |
II. Giá các sản phẩm cao su giao ngay
Chủng loại | Giá (02/04) |
Giá (03/04) |
Thay đổi (USD/T) |
Tỷ lệ % |
RSS3 | 2,357 | 2,347 | -10 | -0.4 |
STR20 | 2,221 | 2,199 | -22 | -1.0 |
SMR20 | 1,990 | 1,940 | -50 | -2.5 |
SIR20 | ||||
Thai Latex 60% (Bulk) | 1,527 | 1,525 | -1 | -0.1 |
Thai Latex 60% (Drums) | 1,627 | 1,625 | -2 | -0.1 |
III. Các thông tin thị trường liên quan
Sàn Tocom - Tokyo (RSS3): Giá kỳ hạn tháng 5/2025: 342.10 Yên/kg, giảm 5.90 Yên so với phiên trước. Giá kỳ hạn tháng 6/2025: 341.70 Yên/kg, giảm 8.20 Yên so với phiên trước.
Sàn SHFE - Thượng Hải: Giá kỳ hạn tháng 5/2025: 16680 CNY/tấn, giảm 175 CNY so với phiên trước. Giá kỳ hạn tháng 6/2025: 16740 CNY/tấn, giảm 110 CNY so với phiên trước.
Sàn SGX - Singapore (TSR20): Giá kỳ hạn tháng 5/2025 chủng loại RSS3: 2.369 usd/tấn giảm 42 usd/tấn so với ngày giao dịch trước đó. TSR20: 1.855 usd/tấn giảm 76 usd/tấn so với giá ngày giao dịch trước đó.
Sàn Thái Lan: Giá cao su kỳ hạn tháng 4: 82,12 baht/kg, giảm nhẹ so với ngày trước đó.
Quý I/2025 được dự báo là giai đoạn khó khăn nhất khi doanh số bán hàng giảm mạnh, cùng nguy cơ mất thị phần tại EU do Trung Quốc chuyển hướng sang các thị trường khác ngoài Mỹ. Tuy nhiên, nhờ điều chỉnh nhân sự và giá nguyên liệu thô giảm từ tháng 3, kết quả kinh doanh của ngành dự kiến sẽ cải thiện trong quý II/2025 sau chu kỳ giảm hàng tồn kho.
Số lượng yêu cầu từ khách hàng tăng trong tháng 5 cho thấy chu kỳ điều chỉnh tồn kho sắp kết thúc, với quá trình tích trữ dự kiến diễn ra vào nửa cuối năm, hỗ trợ lợi nhuận của các doanh nghiệp găng tay. Tuy nhiên, sản phẩm găng tay Malaysia có nguy cơ chịu thuế đối ứng từ Mỹ, gây ảnh hưởng không chỉ đến ngành găng tay mà còn cả lĩnh vực y tế Mỹ vốn phụ thuộc nhiều vào các sản phẩm này.
Tháng 2 năm 2025, xu hướng xuất khẩu cao su thiên nhiên từ các nước xuất khẩu chính cho thấy kết quả trái chiều. Xuất khẩu của Thái Lan tăng nhẹ 1,2% so với tháng trước số lượng 369,3 nghìn tấn từ 364,9 nghìn tấn trong tháng giêng. Việt Nam xuất khẩu giảm 27,6% so với tháng 1/2025 ở mức 105,9 nghìn tấn. Malaysia dự kiến sẽ ghi nhận mức tăng trưởng khiêm tốn theo tháng là 11,76% so với xuất khẩu tháng 1 ở mức 89,3 nghìn tấn.
Xu hướng xuất khẩu cao su của các nước chính ngạch trong 2 tháng 2025 ('000 tấn)
Quốc gia |
Tháng 1 |
Tháng Hai |
% sự phát triển
|
Thái Lan |
364,9 |
369,3 |
1.21 |
Indonesia |
126,8 |
132,4 |
4,42 |
Việt Nam |
146,4 |
105,9 |
-27,66 |
Mã Lai |
79,9 |
89,3 |
11,76 |
Campuchia |
36,7 |
13,5 |
-63,22 |
Ghi chú:
- Các con số bao gồm các loại cao su hỗn hợp và cao su hợp chất có liên quan, thông tin chi tiết được đưa ra theo chú thích trong phần Bảng thống kê, Bảng 5 và Bảng 11.
- Các số liệu in nghiêng là ước tính của Ban thư ký ANRPC và không phải là số liệu chính thức của thành viên ANRPC các quốc gia.
Tháng 2/2025 tỷ giá hối đoái giữa đô la Mỹ (USD) và ringgit Malaysia (MYR) đã có những biến động đáng kể, chịu ảnh hưởng của sự kết hợp giữa các điều kiện kinh tế trong nước và động lực thị trường bên ngoài. Tháng bắt đầu với giá trị của ringgit vào khoảng 4.475 MYR cho một đô la, phản ánh mức độ mạnh so với các tháng trước. Tuy nhiên tỷ giá hối đoái đã trải qua biến động, lên đến đỉnh điểm là mức cao 4.469 MYR vào ngày 28 tháng 2. Đến cuối tháng, tỷ giá hối đoái ổn định ở mức khoảng 4.455 MYR, cho thấy đồng ringgit đã mất giá nhẹ so với đồng đô la. Tỷ giá hối đoái trung bình trong tháng 2 là khoảng 4.455 MYR, cho thấy nhiều áp lực bên ngoài, bao gồm cả sự bất ổn kinh tế toàn cầu và biến động giá cả hàng hóa, đã tác động đáng kể đến hiệu suất của đồng tiền Malaysia trong giai đoạn này. Đồng baht Thái Lan (THB) đã có biến động so với đồng đô la Mỹ (USD) cho thấy biến động vừa phải so với các tháng trước, được đánh dấu bằng sự biến động lớn hơn do căng thẳng địa chính trị và sự thay đổi giá cả hàng hóa. Các yếu tố như chỉ số kinh tế tích cực từ Thái Lan và sự phục hồi ổn định trong lĩnh vực du lịch đã góp phần củng cố niềm tin của nhà đầu tư vào đồng baht. Biến động tỷ giá hối đoái của tháng 2 cho thấy sự lạc quan thận trọng về khả năng phục hồi của nền kinh tế Thái Lan trong bối cảnh bất ổn toàn cầu đang diễn ra.
Triển vọng ngắn hạn của cao su tự nhiên:
- Việc hoãn Quy định không phá rừng của EU (EUDR) cho đến tháng 12 năm 2025 sẽ ảnh hưởng đến Biến động thị trường trong ngắn hạn.
- Chính sách thương mại của chính quyền mới của Hoa Kỳ và căng thẳng thương mại gia tăng giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc—đặc biệt liên quan đến các quốc gia BRICS—đang góp phần vào sự thay đổi trên thị trường.
- Tiền tệ biến động, đặc biệt là sự khó lường của chính sách tiền tệ Hoa Kỳ, cũng có thể làm giảm nhu cầu toàn cầu.
- Nhu cầu mạnh mẽ từ các nhà sản xuất lốp xe của Trung Quốc sẽ ảnh hưởng đáng kể đến động lực thị trường trong những tháng tới.
- Việc thắt chặt nguồn cung cấp cao su tự nhiên do một số yếu tố như kiểu thời tiết El Niño, các đồn điền già cỗi và việc thiếu hụt thợ cạo mủ có tay nghề cao su đã ảnh hưởng đáng kể đến sản lượng, làm tăng giá vào tháng 2.
- Trong tháng 3, nguồn cung cao su đạt khoảng 758.000 tấn do bắt đầu khai thác trở lại, trong khi nhu cầu dự kiến đạt 1.394,8 triệu tấn vào tháng 3. Dự báo ngắn hạn này cho thấy khả năng thiếu hụt nguồn cung.
Nguồn tin: Theo báo cáo tháng của ANRPC; https://nongnghiep.vn/gia-cao-su-hom-nay-3-4-2025-tang-giam-trai-chieu-d746199.html;