• 236 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Xuân Hòa, Tp. Hồ Chí Minh
  • (84-8) 39 327 341

I. Giá cao su thiên nhiên thế giới

TT

Sàn giao dịch

Chủng loại

Đơn vị tính

 Giá
(10/7/25)

 Giá
(11/7/25)

Thay đổi

USD

%

1

OSE

RSS3

USD/T

2,153

2,153

0

0.0

2

SHANGHAI

RSS3

USD/T

1,984

2,007

+22

+1.1

3

SGX

RSS3

USD/T

2,269

2,261

-8

-0.4

TSR20

USD/T

1,663

1,656

-7

-0.4

4

MRE

SMRCV

USD/T

2,301

2,302

+1

0.0

SMR20

USD/T

1,726

1,734

+8

+0.5

LATEX

USD/T

1,328

1,332

+4

+0.3

 

II. Giá các sản phẩm cao su giao ngay    

Chủng loại

 Giá
10/7/25)

 Giá
11/7/25)

Thay đổi
(USD/T)

Tỷ lệ %

 

RSS3

No trading

 

 

 

STR20

No trading

 

 

 

SMR20

No trading

 

 

 

SIR20

No trading

 

 

 

Thai Latex 60% (Bulk)

No trading

 

 

 

Thai Latex 60% (Drums)

No trading

 

 

 

 

 

III. Các thông tin thị trường liên quan:

Giá cao su 11/7 trên các sàn giao dịch thế giới: giá tăng giảm đan xen giữa các sàn giao dịch thế giới.

  • Sàn TOCOM (Nhật Bản): Giá cao su kỳ hạn RSS3 giao tháng 11/2025 giao dịch ở mức 2.153 usd/tấn so với phiên trước đó.
  • Sàn SHFE (Thượng Hải - Trung Quốc): giá kỳ hạn giao tháng 9/2025 tăng 22 usd/tấn ở mức 2,007 usd/tấn.
  • Sàn SICOM (Singapore): Giá cao su RSS3 giao tháng 7/25 giảm 08 usd/tấn (0,4%) ở mức 2.261 usd/tấn; TSR20  giảm 07 usd/tấn (0,4%) giao dịch ở mức 1.656 usd/tấn.
  • Sàn MRB (Malaysia): SMRCV giao dịch ở mức 2.302 usd/tấn tăng 01 usd/tấn; SMR20 giao dịch ở mức 1.734 usd/tấn tăng 08 usd/tấn (0,5%) ; Latex giao dịch ở mức 1.332 usd/tấn tăng 04 usd/tấn (0,3%).
  • Physical Thái Lan ngày 11/7/2025 không có giao dịch.
  • Giá cao su trong nước (Việt Nam): Giá mủ nước giao dịch giảm nhẹ. Tại Dầu Tiếng 400 đ/độ TSC; Đồng Nai: 395 đ/độ TSC; Đồng Phú: 405 đ/độ TSC; Phú Riềng 405 đồng/độ TSC; Bình Long 398 đ/độ TSC; Bình Thuận: 403 đ/độ TSC; Lộc Ninh: 400 đ/độ TSC.
  • Giá cao su CFD (CFD benchmark) trên Trading Economics tăng nhẹ, đạt 162.70 US¢/kg vào ngày 10/7/2025, tăng 0.06 % so với ngày hôm trước. Trong vòng 1 tháng trước, giá đã giảm nhẹ khoảng 0.49 %, và so với cùng kỳ năm ngoái giảm 0.79 %.
  • Theo BusinessAnalytiq, giá cao su tự nhiên (quy đổi USD/kg) trong tháng 7/2025 duy trì ổn định:
  • Toàn cầu: ~1.83 USD/kg
    - Bắc Mỹ: 1.76 USD/kg (↑ 1.1 %)
    - Châu Âu: 2.03 USD/kg (↑ 1 %)
    - Đông Nam Á: 1.83 USD/kg (↑ 1.1 %)
    - Indonesia: 1.66 USD/kg (↑ 3.7 %), Thái Lan & Malaysia: không thay đổi
  • Theo SCI99, từ 30/6 đến 3/7/2025:
    - Giá RMB spot/tương lai tại Thượng Hải tăng ~1–1,6 %, dao động:
      • Spot: ~1.702–1.775 CNY/kg
      • Futures: ~1.716–1.775 CNY/kg
    - Tổng kết tuần: tăng trung bình +1.30 %.
    - Lý do: nhu cầu tích trữ tăng do áp lực vĩ mô và kỳ vọng thuế Mỹ hết hiệu lực sau 9/7, mặc dù cầu từ ngành lốp xe vẫn còn yếu do tồn kho cao.
  • Theo European Rubber Journal:
    - Thị trường tương lai Nhật, Singapore, Trung Quốc ghi nhận khối lượng và open interest giảm, giao dịch trầm lắng.
    - OSE (Osaka Exchange): tương lai tháng 12 đóng cửa tăng nhẹ; SHFE/INE tại Thượng Hải cũng tăng nhẹ; Singapore SICOM giảm nhẹ.
    - Nguyên nhân: giá trong khoảng hẹp, tâm lý chờ đợi, nguồn cung không bị gián đoạn, lo ngại nhu cầu từ thị trường ô tô chậm lại và yếu tố thuế Mỹ.
  • Sản lượng cao su dự kiến tăng nhẹ ~1.2 % ở Thái Lan năm 2025, nhưng vẫn không đủ bù đắp cho cầu tăng (Trung Quốc 2.5 %, Ấn Độ 3.4 %).
    - Dự trữ tồn tại nhưng nhu cầu tiếp tục đẩy giá.
    - Cuối Q1/2025, vụ ngưng khai thác sau Tết ở một số khu vực (Việt Nam, Thái Lan) gây khan cung, hỗ trợ giá cao, dù tồn kho tại cảng Qingdao có chiều hướng tăng.

    - SHFE (Thượng Hải) áp dụng phương pháp tính settlement mới (trung bình arithmetic) từ 16/7/2025, có thể ảnh hưởng đến giá OSE.
  • Theo SCI99, tuần tới thị trường Trung Quốc có thể giữ ổn định hoặc đi ngang, dù cung tăng và cầu yếu.
    - Theo ChemAnalyst và IndexBox: xu hướng cơ bản vẫn bullish trong 2025 do cầu tăng và khả năng gián đoạn nguồn cung.
  • Tổng quan: Thị trường cao su tuần qua ghi nhận biến động nhẹ tăng giá, với tâm lý thận trọng từ các nhà giao dịch, hỗ trợ bởi cung khan xen kẽ yếu tố vĩ mô tích cực. Dự báo xu hướng đi ngang hoặc tăng nhẹ trong ngắn hạn, với rủi ro từ yếu tố cầu ngành ô tô và cơ chế giá phái sinh.
  • Malaysia xuất khẩu 35.939 tấn cao su trong tháng 5, gần như không đổi so với tháng trước, với Trung Quốc là thị trường lớn nhất (31,7%), tiếp theo là Đức, UAE, Mỹ và Ấn Độ. Găng tay cao su là mặt hàng xuất khẩu chủ lực, đạt giá trị 1,04 tỷ ringgit, giảm 3,5% so với tháng 4.
  • Giá trung bình trong tháng 5 của mặt hàng này giảm rõ rệt, với cao su Latex cô đặc giảm 5,2% và Scrap giảm 5,4%. Các loại tiêu chuẩn của Malaysia (SMR) cũng ghi nhận mức giảm từ 3,2-5,1%.
  • Trong tháng 6/2025, Thái Lan ghi nhận sản lượng giảm 4% so với tháng trước, xuống còn 272.200 tấn. Nguyên nhân chủ yếu do thời tiết bất lợi ảnh hưởng đến hoạt động khai thác mủ. Trong khi đó, Việt Nam, Campuchia và Trung Quốc lại ghi nhận tăng trưởng sản lượng nhờ điều kiện thời tiết thuận lợi.
  • Ở chiều cầu, tiêu thụ cao su tự nhiên toàn cầu năm 2025 được dự báo tăng 1,3%, đạt khoảng 15,565 triệu tấn. Tuy vậy, xu hướng này vẫn đối mặt với rủi ro từ suy thoái kinh tế toàn cầu và chi phí nhập khẩu tăng cao ở nhiều quốc gia.

 

Nguồn tin: https://intl.sci99.com/annualreport/;Report-Sublime China Information; monthly report https://thuonghieucongluan.com.vn/gia-cao-su-hom-nay-10-7-thi-truong-phu-sac-do-a269803.html;