I. Giá cao su thiên nhiên thế giới
TT |
Sàn giao dịch |
Chủng loại |
Đơn vị tính |
Giá |
Giá |
Thay đổi |
|
USD |
% |
||||||
1 |
OSE |
RSS3 |
USD/T |
2,026 |
2,032 |
+6 |
+0.3 |
2 |
SHANGHAI |
RSS3 |
USD/T |
1,924 |
1,926 |
+3 |
+0.1 |
3 |
SGX |
RSS3 |
USD/T |
2,180 |
2,185 |
+5 |
+0.2 |
TSR20 |
USD/T |
1,617 |
1,624 |
+7 |
+0.4 |
||
4 |
MRE |
SMRCV |
USD/T |
2,362 |
2,369 |
+7 |
+0.3 |
SMR20 |
USD/T |
1,686 |
1,696 |
+10 |
+0.6 |
||
LATEX |
USD/T |
1,366 |
1,370 |
+5 |
+0.3 |
II. Giá các sản phẩm cao su giao ngay
Chủng loại |
Giá |
Giá |
Thay đổi |
Tỷ lệ % |
|
|
RSS3 |
2,374 |
2,341 |
-32 |
-1.4 |
||
STR20 |
1,908 |
1,936 |
+28 |
+1.5 |
||
SMR20 |
1,686 |
1,696 |
+10 |
+0.6 |
||
SIR20 |
|
1,620 |
|
|
||
Thai Latex 60% (Bulk) |
1,368 |
1,374 |
+6 |
+0.4 |
||
Thai Latex 60% (Drums) |
1,468 |
1,474 |
+6 |
+0.4 |
III. Các thông tin thị trường liên quan:
Giá cao su 16/6 trên các sàn giao dịch thế giới: giá tăng giảm đan xen giữa các sàn giao dịch thế giới.
- Sàn TOCOM (Nhật Bản): Giá cao su kỳ hạn RSS3 giao tháng 11/2025 tăng 06 usd/tấn (0,3%) giao dịch ở mức 2.032 usd/tấn so với phiên trước đó.
- Sàn SHFE (Thượng Hải - Trung Quốc): giá kỳ hạn giao tháng 9/2025 tăng 03 usd/tấn (0,1%) ở mức 1,926 usd/tấn.
- Sàn SICOM (Singapore): Giá cao su RSS3 giao tháng 7/25 tăng 05 usd/tấn (0,1%) ở mức 2,185 usd/tấn; TSR20 tăng 11 usd/tấn (0,5%) giao dịch ở mức 1,600 usd/tấn.
- Sàn MRB (Malaysia): SMRCV giảm 24 usd/tấn (1,0%) giao dịch ở mức 2,386 usd/tấn; SMR20 giảm 03 usd/tấn (0,2%) giao dịch ở mức 1,624 usd/tấn; Latex tăng 05 usd/tấn (0,3%) giao dịch ở mức 1,370 usd/tấn.
- Giá cao su trong nước (Việt Nam): Giá mủ nước nhìn chung tăng nhẹ. Tại Dầu Tiếng 417 đ/độ TSC; Phước Hòa: 418 đ/độ TSC; Đồng Nai: 415 đ/độ TSC; Đồng Phú: 425 đ/độ TSC; Phú Riềng 425 đồng/độ TSC; Bình Long 422 đ/độ TSC; Bình Thuận: 432 đ/độ TSC; Lộc Ninh: 413 đ/độ TSC.
- Thị trường cao su thiên nhiên Trung Quốc có xu hướng đi ngang trong tuần. Giá cao su tăng nhẹ, nhưng tâm lý thị trường vẫn thận trọng do thiếu động lực cơ bản rõ ràng và các yếu tố vĩ mô bất ổn.
- Nguồn cung: Khai thác tại các khu vực như Vân Nam, Hải Nam, và Thái Lan bị ảnh hưởng bởi mưa lớn, khiến sản lượng cao su nguyên liệu thấp, hỗ trợ giá đầu vào tăng.
- Nhu cầu: Tỷ lệ hoạt động của các nhà máy lốp giảm nhẹ ở nhóm lốp toàn thép, nhưng tăng mạnh ở nhóm bán thép. Tuy nhiên, sức mua từ các doanh nghiệp hạ nguồn vẫn chủ yếu theo nhu cầu thực, không có động lực rõ rệt.
DIỄN BIẾN GIÁ TRÊN CÁC SÀN GIAO DỊCH THẾ GIỚI
- Giá SCRWF (Thượng Hải): 13.710 RMB/tấn (+1,74% so với tuần trước).
- Giá STR20 (Sơn Đông): 13.650 RMB/tấn (+0,41%).
- Giá tiêu chuẩn Thái Lan: 1.691,5 USD/tấn (-0,28%).
- Giá hỗn hợp Thái Lan: 1.688 USD/tấn (+0,14%).
DIỄN BIẾN GIÁ CÁC LOẠI CAO SU
Loại Cao Su |
Giá (RMB/tấn) |
Thay đổi so với tuần trước |
SCRWF Thượng Hải |
13.710 |
+1,74% |
STR20 Sơn Đông |
13.650 |
+0,41% |
RU2601 Lợi nhuận giao hàng |
-967 |
-196 RMB/tấn |
DỰ BÁO THỊ TRƯỜNG
- Thị trường cao su thiên nhiên có khả năng tiếp tục đi ngang trong tuần tới.
- Nguồn cung mới vẫn bị ảnh hưởng bởi mưa kéo dài, làm gián đoạn sản lượng.
- Nhu cầu từ các doanh nghiệp lốp xe khó cải thiện do tồn kho cao và đơn hàng yếu.
- Tâm lý thị trường vẫn thận trọng, các yếu tố vĩ mô và chính sách vẫn là biến số chính.
DỮ LIỆU CƠ BẢN
Địa điểm/Sàn giao dịch |
Lượng tồn kho (nghìn tấn) |
Thay đổi (nghìn tấn) |
Khu bảo thuế Thanh Đảo |
104,90 |
+4,50 |
Thương mại chung Thanh Đảo |
381,40 |
-2,10 |
SHFE |
193,27 |
+0,17 |
INE |
102,80 |
không đổi |
TÌNH HÌNH SẢN XUẤT LỐP XE
- Ngành lốp toàn thép tại Sơn Đông giảm nhẹ do doanh số yếu và áp lực tồn kho.
- Ngành lốp bán thép Trung Quốc phục hồi nhờ đơn hàng xuất khẩu và loại bỏ hiệu ứng kỳ nghỉ.
NHẬN ĐỊNH CHUNG
Trong bối cảnh thiếu lực cầu mạnh và nguồn cung chưa phục hồi rõ rệt, giá cao su trong ngắn hạn sẽ dao động nhẹ quanh mức hiện tại. Tuy nhiên, nếu mưa lớn tiếp tục kéo dài hoặc có yếu tố vĩ mô tích cực (ví dụ kích cầu tiêu dùng, xuất khẩu tăng...), thị trường có thể có biến động nhẹ theo hướng tăng giá.
Nguồn tin: https://intl.sci99.com/annualreport/;Report-Sublime China Information; monthly report;https://vn.investing.com/indices/usdollar.