I. Giá cao su thiên nhiên thế giới
TT |
Sàn giao dịch |
Chủng loại |
Đơn vị tính |
Giá |
Giá |
Thay đổi |
|
USD |
% |
||||||
1 |
OSE |
RSS3 |
USD/T |
2,012 |
2,033 |
+21 |
+1.0 |
2 |
SHANGHAI |
RSS3 |
USD/T |
2,027 |
2,022 |
-5 |
-0.2 |
3 |
SGX |
RSS3 |
USD/T |
2,180 |
2,169 |
-11 |
-0.5 |
TSR20 |
USD/T |
1,689 |
1,686 |
-3 |
-0.2 |
||
4 |
MRE |
SMRCV |
USD/T |
2,469 |
2,455 |
-14 |
-0.6 |
SMR20 |
USD/T |
1,740 |
1,738 |
-2 |
-0.1 |
||
LATEX |
USD/T |
1,431 |
1,422 |
-10 |
-0.7 |
II. Giá các sản phẩm cao su giao ngay
Chủng loại |
Giá |
Giá |
Thay đổi |
Tỷ lệ % |
|
RSS3 |
2,245 |
2,268 |
23 |
+1.0 |
|
STR20 |
1,918 |
1,873 |
-45 |
-2.3 |
|
SMR20 |
1,750 |
1,740 |
-10 |
-0.6 |
|
SIR20 |
|
|
|
|
|
Thai Latex 60% (Bulk) |
1,339 |
1,325 |
-15 |
-1.1 |
|
Thai Latex 60% (Drums) |
1,439 |
1,425 |
-14 |
-1.0 |
III. Các thông tin thị trường liên quan:
Thị trường cao su ngày 28/4/2025: Giá thế giới biến động trái chiều, trong nước duy trì ổn định.
Tại Nhật Bản (Sàn Tokyo): hợp đồng giao tháng 5/2025 ở mức 283.8 JPY/kg; hợp đồng giao tháng 6/2025 ở mức 291.1 JPY/kg; hợp đồng giao tháng 7/2025 ở mức 290 JPY/kg. Nguyên nhân chính đến từ tâm lý kỳ vọng về sự phục hồi tiêu dùng trong các quý tới, nhất là tại Mỹ và Nhật Bản.
Tại Thái Lan: giá cao su giao tháng 5 tăng 0,5%, lên 74 baht/kg. Mức tăng phản ánh nhu cầu nội địa gia tăng trước mùa cao điểm du lịch, dù xuất khẩu còn chịu sức ép do đồng baht mạnh.
Tại Trung Quốc (Sàn Thượng Hải): Giá cao su tự nhiên tại Thượng Hải ngày 28/4 ở mức 14,750 tăng 20 CNY/tấn so với giá ngày trước đó. Nguyên nhân chủ yếu do lượng tồn kho lớn và chính sách siết tín dụng kéo theo nhu cầu tiêu thụ yếu.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá cao su thế giới
Tăng trưởng kinh tế toàn cầu suy yếu: IMF hạ dự báo tăng trưởng kinh tế toàn cầu năm 2025 xuống còn 2,9%. Điều này làm giảm kỳ vọng tiêu thụ nguyên liệu thô, trong đó có cao su thiên nhiên.
Biến động giá dầu thô: giá dầu thô giảm khiến giá cao su tổng hợp (vật liệu thay thế cao su thiên nhiên) giảm theo, gây áp lực cạnh tranh cho cao su tự nhiên.
Tình hình lạm phát và chính sách tiền tệ: FED giữ lãi suất ở mức cao nhằm kiểm soát lạm phát, khiến đồng USD mạnh lên. Hệ quả là giá hàng hóa định giá bằng USD trở nên đắt đỏ hơn đối với các thị trường quốc tế, làm suy yếu lực mua.
Thị trường cao su trong nước giá thu mua kv Bình Phước: 410-415 đồng/ độ TSC.
Tình hình xuất khẩu cao su Việt Nam:
- Quý I/2025: Xuất khẩu đạt 380.000 tấn, tăng 8% so với cùng kỳ năm 2024.
- Giá xuất khẩu bình quân đạt 1.926 USD/tấn, tăng 31,4% so với cùng kỳ năm trước.
- Tháng 3/2025: Giá xuất khẩu đạt 1.997 USD/tấn – mức cao nhất kể từ tháng 3/2017.
Nhận định và kết luận
- Thị trường cao su ngày 28/4/2025 ghi nhận sự phân hóa rõ rệt:
- Giá tại Nhật Bản và Thái Lan tăng nhẹ nhờ kỳ vọng phục hồi kinh tế.
- Giá tại Trung Quốc giảm do tồn kho cao và nhu cầu nội địa yếu.
- Trong khi đó, thị trường Việt Nam vẫn duy trì sự ổn định đáng khích lệ, cùng với kết quả xuất khẩu tích cực, mở ra triển vọng tốt nếu có chiến lược ứng phó phù hợp trước những biến động kinh tế toàn cầu.
Khuyến nghị
- Doanh nghiệp xuất khẩu: Cần chủ động mở rộng thị trường mới như Trung Đông, Châu Phi để đa dạng hóa rủi ro.
- Người trồng cao su: Cân nhắc kỹ chi phí sản xuất, tối ưu quy trình thu hoạch để thích ứng với biến động giá.
- Cơ quan quản lý: Tiếp tục hỗ trợ doanh nghiệp xúc tiến thương mại, phát triển thương hiệu "Cao su Việt Nam" uy tín và bền vững trên thị trường quốc
Nguồn tin: https://intl.sci99.com/annualreport/; Report-Sublime China Information; monthly report;https://vn.investing.com/indices/usdollar. https://vinanet.vn/gia-ca-0/bang-gia-cao-su-chau-a-hom-nay-2542025-796383.html; https://doanhnghiephoinhap.vn/gia-cao-su-hom-nay-2842025-gia-cao-su-the-gioi-dong-loat-lao-doc-trong-nuoc-giu-gia-102530.html