• 177 Hai Bà Trưng, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh
  • (84-8) 39 327 341

 

I. Giá cao su thiên nhiên thế giới

TT

Sàn giao dịch

Chủng loại

Đơn vị tính

 Giá
(7/5)

 Giá
(8/5)

Thay đổi

USD

%

1

OSE

RSS3

USD/T

2,078

2,061

-17

-0.8

2

SHANGHAI

RSS3

USD/T

2,058

2,034

-23

-1.1

3

SGX

RSS3

USD/T

2,169

2,140

-29

-1.3

TSR20

USD/T

1,723

1,723

0

0.0

4

MRE

SMRCV

USD/T

2,440

2,430

-10

-0.4

SMR20

USD/T

1,795

1,786

-9

-0.5

LATEX

USD/T

1,412

1,400

-12

-0.8

 

II. Giá các sản phẩm cao su giao ngay    

Chủng loại

 Giá
(07/5)

 Giá
(08/5)

Thay đổi
(USD/T)

Tỷ lệ %

 

RSS3

2,419

2,423

4

0.2

STR20

2,043

2,085

42

2.0

SMR20

1,795

1,786

-9

-0.5

SIR20

 

 

 

 

Thai Latex 60% (Bulk)

1,364

1,370

6

0.4

Thai Latex 60% (Drums)

1,464

1,470

6

0.4

 

 III.  Các thông tin thị trường liên quan:

Giá cao su 8/5 trên các sàn giao dịch chủ chốt có diễn biến trái chiều:

  • Sàn TOCOM (Nhật Bản): Giá cao su kỳ hạn RSS3 5/2025 là khoảng 298,9 JPY/kg, tăng 1,6% so với phiên trước đó.
  • Sàn SHFE (Thượng Hải - Trung Quốc): Giá cao su kỳ hạn tháng 5/2025 tăng. Cụ thể, giá mủ cao su tự nhiên giao kỳ hạn tháng 5/2025 được ghi nhận tăng khoảng 0,55% (thêm 80 CNY), lên mức 14.695 CNY/tấn.
  • Sàn SICOM (Singapore): Giá cao su RSS3 giao tháng 6/2025 giảm 29 usd/tấn (1,3%) mức 2,140 usd/tấn. TSR20 giá không biến động tăng giảm.
  • Sàn MRB (Malaysia): giá giảm nhẹ từ 09-12 usd/tấn (0,4%-0,9%); SMRCV giao dịch ở mức 2,430 usd/tấn; SMR20 giao dịch ở mức 1,786 usd/tấn; Latex giao dịch ở mức 1,400 usd/tấn
  • Giá tại Thái Lan: Giá cao su RSS3 giao kỳ hạn tháng 6/2025 ở mức khoảng 80,91 THB/kg. Giá STR20 cùng kỳ hạn khoảng 68,35 THB/kg. Một số báo cáo cho thấy giá giao kỳ hạn tháng 5/2025 tại Thái Lan giảm khoảng 1,4% xuống ngưỡng 73,36 THB/kg.
  • Giá cao su trong nước (Việt Nam): Giá mủ cao su nhìn chung ổn định. Tại Phú Riềng, giá mủ nước thu mua 425 đồng/độ TSC; Phước Hòa: 430 đ/độ TSC; Bình Long 425 đ/độ TSC; Bình Thuận: 420 đ/độ TSC; Dầu Tiến: 430 đ/độ TSC .
    • Nhu cầu từ ngành lốp xe: Đây vẫn là yếu tố chủ chốt. Tình hình sản xuất và doanh số bán ô tô tại các thị trường lớn như Trung Quốc, Mỹ, châu Âu, Ấn Độ sẽ ảnh hưởng trực tiếp. Tỷ lệ hoạt động của ngành lốp xe bán thép của Trung Quốc giảm đáng kể so với tuần trước.  
    • Tỷ lệ hoạt động của các doanh nghiệp sản xuất lốp xe toàn thép tại Sơn Đông cũng giảm so với tuần trước.  
  • Nhu cầu từ các ngành khác: Sản xuất găng tay, thiết bị y tế, và các sản phẩm công nghiệp khác vẫn duy trì nhu cầu.
  • Tồn kho: Tồn kho cao su thiên nhiên tăng nhẹ trong tuần này do nhu cầu mua cao su hạ nguồn hạ nhiệt.  
    • Tính đến ngày 30 tháng 4, tồn kho giao ngay cao su thiên nhiên kỳ hạn là 200,77kt, giảm 0,31kt so với ngày 24 tháng 4.  
    • Tồn kho khu vực bảo thuế Thanh Đảo là 94,90kt, tăng 0,80kt so với tuần trước.  
    • Tồn kho cho giao dịch chung tại Thanh Đảo là 383,10kt, tăng 4,90kt so với tuần trước.  
  • Báo cáo và dự báo: Một số báo cáo từ cuối tháng 3/2025 cho thấy thế giới có thể tiếp tục thiếu hụt cao su tự nhiên trong năm 2025 do sản lượng giảm ở một số nước sản xuất lớn trong khi nhu cầu dự kiến tăng.

Tác động đến giá cao su:

  • Giá dầu thô ngày 8/5: Giá dầu thô thế giới có xu hướng giảm trong tuần trước. Điều này có thể gây áp lực lên giá cao su tự nhiên do cao su tổng hợp (sản xuất từ dầu mỏ) trở nên rẻ hơn.
  • Tỷ giá hối đoái:
    • Đồng Yên Nhật (JPY) so với USD: Biến động của tỷ giá USD/JPY ảnh hưởng đến giá trên sàn TOCOM.
    • Đồng Nhân dân tệ (CNY) so với USD: Ảnh hưởng đến giá trên sàn SHFE và sức mua của Trung Quốc.
    • Các đồng tiền của nước sản xuất (THB, VND, MYR) so với USD: Đồng nội tệ yếu hơn có thể khuyến khích xuất khẩu nhưng làm tăng chi phí nhập khẩu đầu vào.
  • Thời tiết: Tình hình thời tiết ở các vùng trồng cao su trọng điểm Đông Nam Á (Thái Lan, Indonesia, Việt Nam, Malaysia) rất quan trọng. Bất kỳ dấu hiệu thời tiết bất lợi nào (mưa nhiều, bão, hạn hán) đều có thể ảnh hưởng đến sản lượng mủ và hỗ trợ giá.
  • Dữ liệu kinh tế: Các chỉ số kinh tế vĩ mô từ các nền kinh tế lớn, đặc biệt là Trung Quốc (nhà tiêu thụ cao su hàng đầu) và Mỹ, như PMI sản xuất, doanh số bán lẻ, đều có tác động đến kỳ vọng về nhu cầu.
  • Chính sách: Các chính sách liên quan đến ngành nông nghiệp, xuất nhập khẩu, hoặc các biện pháp kích thích kinh tế từ các chính phủ có thể ảnh hưởng đến thị trường.

Tình hình kinh tế thế giới (Đầu tháng 5/2025):

  • Tăng trưởng toàn cầu: Các tổ chức quốc tế tiếp tục theo dõi sát sao tốc độ phục hồi kinh tế toàn cầu. Lạm phát và chính sách tiền tệ của các ngân hàng trung ương lớn vẫn là tâm điểm.
  • Căng thẳng thương mại: Quan hệ thương mại Mỹ - Trung có dấu hiệu "xuống thang" vào đầu tháng 5, với việc Trung Quốc xem xét khả năng đàm phán thương mại với Mỹ. Điều này có thể tạo tâm lý tích cực cho thị trường hàng hóa.
  • Kinh tế Mỹ: Một số dữ liệu cho thấy kinh tế Mỹ có thể tăng trưởng âm trong quý trước đó, nhưng thị trường chứng khoán Mỹ lại có những phiên tăng điểm. Kỳ vọng về kinh tế Mỹ vẫn tác động đến đồng USD.
  • Kinh tế Việt Nam: Chính phủ Việt Nam đặt mục tiêu tăng trưởng cao cho năm 2025, với quy mô kinh tế dự kiến đạt trên 500 tỷ USD.

Nguồn tin: https://intl.sci99.com/annualreport/; Report-Sublime China Information; monthly report;https://vn.investing.com/indices/usdollar. Tổng hợp từ các nguồn báo khác.