- Mã nhà máy
- Tiêu chuẩn TCCS 116:2022
STT | Sản phẩm | Công ty | Giá bán ( đ / tấn) | ( usd / tấn ) - FOB | Số lượng (tấn) | Chi tiết |
01 | SVR 10 Mix |
51,000,000 ₫
|
$2,070
|
100
|
Xem sản phẩm
|
|
02 | SVR 10 Mix |
51,000,000 ₫
|
$2,070
|
200
|
Xem sản phẩm
|